ocelot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/
Danh từ
sửaocelot /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/
Tham khảo
sửa- "ocelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.slɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ocelot /ɔ.slɔ/ |
ocelots /ɔ.slɔ/ |
ocelot gđ /ɔ.slɔ/
Tham khảo
sửa- "ocelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)