obtention
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obtention /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/ |
obtention /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/ |
obtention gc /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/
- Sự xin được, sự đạt được, sự thu được.
- L’obtention d’une place — sự xin được một chỗ làm việc
- L’obtention d’une température constante est difficile — sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn
Tham khảo
sửa- "obtention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)