Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈstrɛ.pə.rəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

obstreperous /əb.ˈstrɛ.pə.rəs/

  1. Âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm.
  2. Hay quấy rối, bất trị.

Tham khảo

sửa