obsessiveness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑːb.ˈsɛ.sɪv.nəs/
Danh từ sửa
obsessiveness /ɑːb.ˈsɛ.sɪv.nəs/
- Tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh.
Tham khảo sửa
- "obsessiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
obsessiveness /ɑːb.ˈsɛ.sɪv.nəs/