Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
observatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ
[əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i]
Danh từ
sửa
observatory
/əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/
Đài
thiên văn
.
Đài
quan trắc
,
đài
quan sát
;
tháp canh
,
chòi canh
.
Tham khảo
sửa
"
observatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)