Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

observatory /əb.ˈzɜː.və.ˌtɔr.i/

  1. Đài thiên văn.
  2. Đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh.

Tham khảo

sửa