observateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | observateur /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/ |
observateurs /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/ |
Giống cái | observatrice /ɔp.sɛʁ.vat.ʁis/ |
observateurs /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/ |
observateur /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
observateur /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/ |
observateurs /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/ |
observateur gđ /ɔp.sɛʁ.va.tœʁ/
- Người quan sát.
- Un observateur patient — một người quan sát kiên nhẫn
- Quan sát viên.
- Un observateur des Nations Unies — quan sát viên Liên Hiệp Quốc
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người tuân thủ.
- Observateur des commandements de Dieu — người tuân thủ giới luật của Chúa
Tham khảo
sửa- "observateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)