Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obsequious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/əb.ˈsi.kwi.əs/
Hoa Kỳ
[əb.ˈsi.kwi.əs]
Tính từ
sửa
obsequious
/əb.ˈsi.kwi.əs/
Khúm núm
,
xun xoe
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Vâng lời
,
dễ bảo
.
Tham khảo
sửa
"
obsequious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)