Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈskjʊr.ə.ti/

Danh từ

sửa

obscurity /ɑːb.ˈskjʊr.ə.ti/

  1. Sự tối tăm, sự mờ mịt.
  2. Sự tối nghĩa, sự khó hiểu.
  3. Sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến.

Tham khảo

sửa