Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obscurity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːb.ˈskjʊr.ə.ti/
Danh từ
sửa
obscurity
/ɑːb.ˈskjʊr.ə.ti/
Sự
tối tăm
, sự
mờ mịt
.
Sự
tối nghĩa
, sự
khó hiểu
.
Sự không có
tên tuổi
,
tình trạng
ít
người
biết
đến.
Tham khảo
sửa
"
obscurity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)