obole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /ɔ.bɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obole /ɔ.bɔl/ |
oboles /ɔ.bɔl/ |
obole gc /ɔ.bɔl/
- Món tiền đóng góp nhỏ mọn.
- Apporter son obole à une souscription — đóng góp phần nhỏ mọn của mình vào tiền quyên góp
- (Sử học) Đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "obole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)