Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Maasai
2.1
Số từ
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
obo
oboen
Số nhiều
oboer
oboene
obo
gđ
Một
loại
kèn
gỗ
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
oboist
gđ
:
Người
thổi
kèn
.
Tham khảo
sửa
"
obo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Maasai
sửa
Số từ
sửa
obo
một
.