Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít obo oboen
Số nhiều oboer oboene

obo

  1. Một loại kèn gỗ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Maasai

sửa

Số từ

sửa

obo

  1. một.