Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
objector
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːb.dʒɪk.tɜː/
Danh từ
sửa
objector
(
số nhiều
objectors
)
Người
phản đối
,
người
chống
đối.
Thành ngữ
sửa
conscientious objector
:
Xem
Conscientious
Tham khảo
sửa
"
objector
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)