Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obeyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/oʊ.ˈbe.ɪɜː/
Danh từ
sửa
obeyer
/oʊ.ˈbe.ɪɜː/
Nguời
nghe lời
,
người
vâng lời
,
người
phục tùng
;
người
tuân lệnh
,
người
tuân
theo (qui tắc, phương trình).
Tham khảo
sửa
"
obeyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)