Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
waːn˧˧ xwət˧˥waːŋ˧˥ kʰwə̰k˩˧waːŋ˧˧ kʰwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wan˧˥ xwət˩˩wan˧˥˧ xwə̰t˩˧

Tính từ

sửa

oan khuất

  1. Mắc oan một cách quá vô lý.
  2. Oan mà không thể giãi bày ra được.
    nỗi oan khuất
    bị oan khuất

Đồng nghĩa

sửa


Tham khảo

sửa