Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
wajk˧˥wa̰t˩˧wat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
wak˩˩wa̰k˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

oách

  • Xem dưới đây

Phó từ

sửa

oách trgt.

  1. Có vẻ bảnh bao.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Đi đâu mà oách thế?.
    Ăn mặc oách quá.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa