Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɪs.ˈtæɡ.məs/

Danh từ

sửa

nystagmus /nɪs.ˈtæɡ.məs/

  1. (Y học) Chứng giật cầu mắt.

Tham khảo

sửa