Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nyfødt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nyfødt
gt
nyfødt
Số nhiều
nyfødte
Cấp
so sánh
—
cao
—
nyfødt
Mới
sinh
,
sơ sinh
.
Det
nyfødte
barnet likner sin mor.
en
nyfødt
idé
Phương ngữ khác
sửa
nyfødd
Tham khảo
sửa
"
nyfødt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)