Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc nyfødt
gt nyfødt
Số nhiều nyfødte
Cấp so sánh
cao

nyfødt

  1. Mới sinh, sơ sinh.
    Det nyfødte barnet likner sin mor.
    en nyfødt idé

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa