Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nybygg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
nybygg
nybygget
Số nhiều
nybygg
nybygga
,
nybyggene
nybygg
gđ
Căn
nhà
mới hay
đang
xây
cất
.
Nybygget
ble innviet med stor festivitas.
Tham khảo
sửa
"
nybygg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)