Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nutritive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnuː.trə.tɪv/
Tính từ
sửa
nutritive
/ˈnuː.trə.tɪv/
Bổ
; có
chất
bổ
;
dinh dưỡng
.
Dùng làm
thức
ăn.
Danh từ
sửa
nutritive
/ˈnuː.trə.tɪv/
Chất
dinh dưỡng
, đồ ăn có
chất
b.
Tham khảo
sửa
"
nutritive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)