Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnuː.məz.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

numismatic /ˌnuː.məz.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc.

Tham khảo

sửa