numérotation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ny.me.ʁɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
numérotation /ny.me.ʁɔ.ta.sjɔ̃/ |
numérotation /ny.me.ʁɔ.ta.sjɔ̃/ |
numérotation gc /ny.me.ʁɔ.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "numérotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)