Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nyl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

nullement /nyl.mɑ̃/

  1. Chẳng chút nào, tuyệt không, quyết không.
    Ne douter nullement — chẳng nghi ngờ chút nào

Tham khảo

sửa