nuire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /nɥiʁ/
Nội động từ sửa
nuire nội động từ /nɥiʁ/
- Làm hại, có hại.
- Nuire à quelqu'un — làm hại ai
- Nuire au progrès — có hại cho sự tiến bộ
- Trop parler nuit — nói nhiều có hại
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "nuire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)