Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /noʊ.ˈtɔr.i.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

notorious /noʊ.ˈtɔr.i.əs/

  1. Khét tiếng
  2. Rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết.
    it is notorious that... — thiên hạ ai cũng biết là...
  3. (Thường, nghĩa xấu) Nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu.
    a notorious swindler — một kẻ lừa đảo nổi tiếng

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa