Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /noʊ.ˈtɔr.i.əs.li/

Từ nguyên

sửa

Từ notorious-ly

Phó từ

sửa

notoriously /noʊ.ˈtɔr.i.əs.li/

  1. (Nghĩa xấu) Lừng danh, khét tiếng.

Tham khảo

sửa