Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
notional demand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ dɪ.ˈmænd/
Danh từ
sửa
notional demand
/ dɪ.ˈmænd/
(
Kinh tế học
)
Cầu
tạm
tính
;
Cầu
ý niệm
;
cầu
tư biện
.
Tham khảo
sửa
"
notional demand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)