notabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ.ta.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
notabilité /nɔ.ta.bi.li.te/ |
notabilités /nɔ.ta.bi.li.te/ |
notabilité gc /nɔ.ta.bi.li.te/
- Người có danh vọng, người có địa vị thân hào.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Danh tiếng.
- Notabilité douteuse — danh tiếng đáng ngờ
Tham khảo
sửa- "notabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)