Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nosh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑːʃ/
Danh từ
sửa
nosh
/ˈnɑːʃ/
Quà
vặt
,
món
ăn
vặt
.
Nội động từ
sửa
nosh
nội động từ
/ˈnɑːʃ/
Ăn
quà
vặt
; hay ăn
vặt
.
Tham khảo
sửa
"
nosh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)