Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
northerly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɔr.ðɜː.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
norther
và
-ly
.
Tính từ
sửa
northerly
/ˈnɔr.ðɜː.li/
Bắc
.
Phó từ
sửa
northerly
/ˈnɔr.ðɜː.li/
Về
hướng
bắc
;
từ
hướng
bắc
.
Tham khảo
sửa
"
northerly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)