Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɔr.ðɜː/

Danh từ

sửa

norther /ˈnɔr.ðɜː/

  1. Gió bấc (ở Mỹ).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa