normotensive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌnɔr.moʊ.ˈtɛn(t).sɪv/
Tính từ sửa
normotensive /ˌnɔr.moʊ.ˈtɛn(t).sɪv/
- Có huyết áp bình thường (không cao không thấp).
Tham khảo sửa
- "normotensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)