Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌnɔr.moʊ.ˈtɛn(t).sɪv/

Tính từ

sửa

normotensive /ˌnɔr.moʊ.ˈtɛn(t).sɪv/

  1. huyết áp bình thường (không cao không thấp).

Tham khảo

sửa