Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nordvest
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
nordvest
gđ
Có
hướng
tây bắc
.
Skipet seilte mot
nordvest
.
Gió
từ
hướng
tây bắc
.
Nordvesten tar hardt ute i havgapet.
Tham khảo
sửa
"
nordvest
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)