Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực nord-vietnamien
/nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/
nord-vietnamien
/nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/
Giống cái nord-vietnamienne
/nɔʁ.vjɛt.na.mjɛn/
nord-vietnamienne
/nɔʁ.vjɛt.na.mjɛn/

nord-vietnamien /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/

  1. (Thuộc) Miền Bắc Việt Nam.

Tham khảo

sửa