nord-vietnamien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nord-vietnamien /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/ |
nord-vietnamien /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/ |
Giống cái | nord-vietnamienne /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛn/ |
nord-vietnamienne /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛn/ |
nord-vietnamien /nɔʁ.vjɛt.na.mjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "nord-vietnamien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)