Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • Âm thanh (Mỹ)
     

Danh từ sửa

noodles

  1. Dạng số nhiều của .

Động từ sửa

noodles

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của noodle


Từ đảo chữ sửa