Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noodle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnuː.dᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈnuː.dᵊl]
Danh từ
sửa
noodle
/ˈnuː.dᵊl/
Người
ngớ ngẩn
,
người
xuẩn
ngốc
,
người
khờ dại
.
(
Từ lóng
)
Cái
đầu.
Danh từ
sửa
noodle
(thường)
số nhiều
/ˈnuː.dᵊl/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) ,
mì dẹt
.
Tham khảo
sửa
"
noodle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)