Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑɪ.ə.lənts/

Danh từ

sửa

nonviolence /.ˈvɑɪ.ə.lənts/

  1. Sự bất bạo động, sự không dùng bạo lực.

Tham khảo

sửa