non-existence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửanon-existence
- Sự không tồn tại.
Tham khảo
sửa- "non-existence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.ɛɡ.zis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
non-existence /nɔ̃.ɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
non-existence /nɔ̃.ɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
non-existence gc /nɔ̃.ɛɡ.zis.tɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "non-existence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)