non-effective
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửanon-effective
- Không hiệu nghiệm.
- (Quân sự) Không đủ sức khoẻ để ở quân đội.
Danh từ
sửanon-effective
Tham khảo
sửa- "non-effective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
non-effective
non-effective