Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
non-alignement
/nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/
non-alignement
/nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/

non-alignement /nɔ̃.a.liɲ.mɑ̃/

  1. Chính sách không liên kết.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa