Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nominator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
nominator
/ˈnɑː.mə.ˌneɪ.tɜː/
Người
chỉ định,
người
bổ nhiệm
(ai vào một chức vụ gì).
Người
giới thiệu
,
người
đề
cử
(ai ra ứng cử).
Tham khảo
sửa
"
nominator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)