nomadic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửanomadic (so sánh hơn more nomadic, so sánh nhất most nomadic)
Tham khảo
sửa- "nomadic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
nomadic (so sánh hơn more nomadic, so sánh nhất most nomadic)