Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

nomadic (so sánh hơn more nomadic, so sánh nhất most nomadic)

  1. Nay đây mai đó; du cư.
    nomadic stage — thời kỳ du cư

Tham khảo

sửa