Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noisome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɔɪ.səm/
Tính từ
sửa
noisome
/ˈnɔɪ.səm/
Độc hại
cho
sức khoẻ
.
Hôi thối
,
khó chịu
,
kinh tởm
(mùi).
Tham khảo
sửa
"
noisome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)