Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɔk.tɑ̃.by.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
noctambulisme
/nɔk.tɑ̃.by.lizm/
noctambulisme
/nɔk.tɑ̃.by.lizm/

noctambulisme /nɔk.tɑ̃.by.lizm/

  1. (Thân mật) Tính hay đi chơi đêm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như somnambulisme.

Tham khảo

sửa