noctambule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔk.tɑ̃.byl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambules /nɔk.tɑ̃.byl/ |
Giống cái | noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambules /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/
- (Thân mật) Hay đi chơi đêm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Như somnambule.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambules /nɔk.tɑ̃.byl/ |
Số nhiều | noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambules /nɔk.tɑ̃.byl/ |
noctambule /nɔk.tɑ̃.byl/
Tham khảo
sửa- "noctambule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)