Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noblement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
noblement
/nɔ.blə.mɑ̃/
Cao thượng
,
thanh cao
.
Penser
noblement
— suy nghĩ cao thượng
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Theo
kiểu
quý tộc
;
như là
một
nhà
quý tộc
.
Tham khảo
sửa
"
noblement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)