Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.bəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ sửa

noble-mindedness /ˈnoʊ.bəl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp.

Tham khảo sửa