Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /noʊ.ˈbɛ.li.əm/

Danh từ

sửa

nobelium /noʊ.ˈbɛ.li.əm/

  1. Nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium.

Tham khảo

sửa