nix
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɪks/
Hoa Kỳ | [ˈnɪks] |
Thán từ sửa
nix /ˈnɪks/
Danh từ sửa
nix /ˈnɪks/
- (Từ lóng) Không, không một ai, không một cái gì.
- to work for nixes — làm công không, luống công vô ích
Danh từ sửa
nix /ˈnɪks/
Tham khảo sửa
- "nix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)