Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌʃeɪd/

Danh từ sửa

nightshade /.ˌʃeɪd/

  1. (Thực vật học) Cây ớt mả, cây lu lu đực.
  2. Cây benladdon, cây dược.
  3. Cây kỳ nham.

Tham khảo sửa