Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nightshade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌʃeɪd/
Danh từ
sửa
nightshade
/.ˌʃeɪd/
(
Thực vật học
)
Cây
ớt
mả
,
cây
lu
lu
đực
.
Cây
benladdon
,
cây
cà
dược
.
Cây
kỳ
nham
.
Tham khảo
sửa
"
nightshade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)