Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nightly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪt.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
night
và
-ly
.
Tính từ
sửa
nightly
/ˈnɑɪt.li/
Về
đêm
,
đêm
đêm
.
(
Thơ ca
) (thuộc)
đêm
hợp
với
ban đêm
.
Phó từ
sửa
nightly
/ˈnɑɪt.li/
Về
đêm
,
đêm
đêm
.
Tham khảo
sửa
"
nightly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)