Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪ.dəs/

Danh từ

sửa

nidus số nhiều nidi, niduses /ˈnɑɪ.dəs/

  1. trứng (sâu bọ... ).
  2. bệnh.
  3. Nguồn gốc, nơi phát sinh.

Tham khảo

sửa