Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nidus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪ.dəs/
Danh từ
sửa
nidus
số nhiều
nidi, niduses
/ˈnɑɪ.dəs/
Ổ
trứng
(sâu bọ... ).
Ổ
bệnh
.
Nguồn gốc
,
nơi
phát sinh
.
Tham khảo
sửa
"
nidus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)